Endurance Technologies Cổ phiếu

Endurance Technologies EBIT 2024

Endurance Technologies EBIT

8,60 tỷ INR

Ticker

ENDURANCE.NS

ISIN

INE913H01037

Năm 2024, EBIT của Endurance Technologies là 8,60 tỷ INR, tăng 39,57% so với EBIT 6,16 tỷ INR của năm trước.

Lịch sử Endurance Technologies EBIT

NĂMEBIT (undefined INR)
2028e22,78
2027e17,22
2026e14,96
2025e12,05
20248,60
20236,16
20225,85
20216,42
20207,18
20197,55
20186,08
20174,70
20164,37
20153,84
20143,44
20133,20
20123,29
20101,21
2009-0,19
20080,37
20071,09
20060,68

Endurance Technologies Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Endurance Technologies, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Endurance Technologies kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Endurance Technologies, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Endurance Technologies. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Endurance Technologies. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Endurance Technologies, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Endurance Technologies.

Endurance Technologies Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyEndurance Technologies Doanh thuEndurance Technologies EBITEndurance Technologies Lợi nhuận
2028e207,70 tỷ INR22,78 tỷ INR18,29 tỷ INR
2027e152,36 tỷ INR17,22 tỷ INR12,28 tỷ INR
2026e139,91 tỷ INR14,96 tỷ INR11,47 tỷ INR
2025e120,87 tỷ INR12,05 tỷ INR9,17 tỷ INR
2024102,41 tỷ INR8,60 tỷ INR6,80 tỷ INR
202388,04 tỷ INR6,16 tỷ INR4,80 tỷ INR
202275,49 tỷ INR5,85 tỷ INR4,61 tỷ INR
202165,47 tỷ INR6,42 tỷ INR5,20 tỷ INR
202069,18 tỷ INR7,18 tỷ INR5,66 tỷ INR
201975,11 tỷ INR7,55 tỷ INR4,95 tỷ INR
201864,79 tỷ INR6,08 tỷ INR3,91 tỷ INR
201759,91 tỷ INR4,70 tỷ INR3,30 tỷ INR
201656,18 tỷ INR4,37 tỷ INR2,99 tỷ INR
201549,17 tỷ INR3,84 tỷ INR2,52 tỷ INR
201442,12 tỷ INR3,44 tỷ INR2,09 tỷ INR
201338,23 tỷ INR3,20 tỷ INR1,69 tỷ INR
201238,32 tỷ INR3,29 tỷ INR1,82 tỷ INR
201024,09 tỷ INR1,21 tỷ INR-122,00 tr.đ. INR
200923,46 tỷ INR-188,00 tr.đ. INR-744,00 tr.đ. INR
200823,16 tỷ INR369,00 tr.đ. INR-337,00 tr.đ. INR
200713,70 tỷ INR1,09 tỷ INR367,00 tr.đ. INR
20065,25 tỷ INR677,00 tr.đ. INR448,00 tr.đ. INR

Endurance Technologies Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Endurance Technologies chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Endurance Technologies. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Endurance Technologies còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Endurance Technologies. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Endurance Technologies giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Endurance Technologies trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Endurance Technologies. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Endurance Technologies. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Endurance Technologies. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Endurance Technologies. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Endurance Technologies Lịch sử biên lãi

Endurance Technologies Biên lãi gộpEndurance Technologies Biên lợi nhuậnEndurance Technologies Biên lợi nhuận EBITEndurance Technologies Biên lợi nhuận
2028e33,69 %10,97 %8,81 %
2027e33,69 %11,30 %8,06 %
2026e33,69 %10,70 %8,20 %
2025e33,69 %9,97 %7,59 %
202433,69 %8,39 %6,64 %
202331,88 %7,00 %5,45 %
202233,71 %7,75 %6,10 %
202138,09 %9,81 %7,94 %
202038,75 %10,38 %8,17 %
201935,08 %10,05 %6,59 %
201834,56 %9,39 %6,03 %
201732,71 %7,84 %5,51 %
201631,14 %7,77 %5,33 %
201539,57 %7,80 %5,13 %
201437,36 %8,17 %4,96 %
201337,22 %8,37 %4,42 %
201238,34 %8,59 %4,75 %
201044,87 %5,01 %-0,51 %
200943,45 %-0,80 %-3,17 %
200841,41 %1,59 %-1,46 %
200739,50 %7,98 %2,68 %
200639,12 %12,91 %8,54 %

Endurance Technologies Aktienanalyse

Endurance Technologies làm gì?

Endurance Technologies Ltd is a global provider of auto parts and systems for the automotive, motorcycle, and power sports sectors. The company is a significant partner for many renowned automotive manufacturers, including Audi, BMW, Ford, Jaguar, Land Rover, Porsche, Toyota, and Volvo. Endurance Technologies is headquartered in Aurangabad, Maharashtra, India, and has six major production facilities in India and four more in Europe. The history of Endurance Technologies began in 1985 when the company was established as a manufacturer of aluminum casting parts. Today, the company has become a leading supplier of components for chassis, drivetrain, brakes, steering, engine, and suspension. The company was listed on the Indian stock exchanges NSE and BSE in 2016 and has experienced strong growth since then. Endurance Technologies' business model is based on a wide range of products, including aluminum casting parts, steel pipes, plastic components, brake systems, wheels and hubs, transmissions and drivetrains, shock absorbers, steering systems, and engine parts. The company is not only a manufacturer of components but also a developer of solutions for automotive manufacturers. Endurance Technologies works closely with its customers to constantly develop new and innovative products that meet the needs of end-users. Endurance Technologies has five main business segments, including aluminum die-casting parts, fork tubes, foam parts, brake systems, and transmissions. The aluminum die-casting segment is the main activity of Endurance Technologies and accounts for approximately 63% of the company's revenue. Fork tubes and foam parts are mainly produced for the motorcycle sector and have a market share of 22%. The brake system segment, which produces disc brakes and drum brakes, generates about 7% of revenue, while the transmission segment, which produces manual and automatic transmissions, accounts for approximately 8% of revenue. Endurance Technologies' product range also includes a variety of electronic components, including electronic radiator fans, electronic fuel injectors, and electronic steering systems. The company has also introduced a new product line of electric drivetrains for two and three-wheel vehicles, aiming to tap into the growing market for electric vehicles in India. Endurance Technologies has a strong presence in the Indian market, which is one of the fastest-growing markets for the sale of motorcycles and power sports vehicles. The company also has a presence in Europe and Asia and plans to further expand in these markets. The company has shown a strong track record of growth in recent years and has a strong financial position. Endurance Technologies has a strong leadership team that focuses on innovation and customer satisfaction. The company also emphasizes sustainable practices and aims to be an environmentally friendly company. Endurance Technologies ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Endurance Technologies

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Endurance Technologies biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Endurance Technologies có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Endurance Technologies là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Endurance Technologies có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Endurance Technologies

Endurance Technologies đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Endurance Technologies đã đạt được EBIT là 8,60 tỷ INR.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Endurance Technologies.

EBIT của Endurance Technologies đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Endurance Technologies đã tăng 39,567% so với năm trước tăng

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Endurance Technologies được trình bày như thế nào?

EBIT của Endurance Technologies được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Endurance Technologies trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Endurance Technologies đã trả cổ tức là 8,50 INR . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 0,35 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Endurance Technologies sẽ trả cổ tức là 9,32 INR.

Lợi suất cổ tức của Endurance Technologies là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Endurance Technologies hiện nay là 0,35 %.

Endurance Technologies trả cổ tức khi nào?

Endurance Technologies trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 9, Tháng 9, Tháng 9, Tháng 9.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Endurance Technologies là như thế nào?

Endurance Technologies đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 12 năm qua.

Mức cổ tức của Endurance Technologies là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 9,32 INR. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0,38 %.

Endurance Technologies nằm trong ngành nào?

Endurance Technologies được phân loại vào ngành 'Tiêu dùng chu kỳ'.

Wann musste ich die Aktien von Endurance Technologies kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Endurance Technologies vào ngày 21/9/2024 với số tiền 8,5 INR, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 9/8/2024.

Endurance Technologies đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 21/9/2024.

Cổ tức của Endurance Technologies trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Endurance Technologies đã phân phối 7 INR dưới hình thức cổ tức.

Endurance Technologies chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Endurance Technologies được phân phối bằng INR.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Endurance Technologies

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Endurance Technologies Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Endurance Technologies Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: